Có 2 kết quả:
沒齒不忘 mò chǐ bù wàng ㄇㄛˋ ㄔˇ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ • 没齿不忘 mò chǐ bù wàng ㄇㄛˋ ㄔˇ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. will not be forgotten even after one's teeth fall out
(2) to remember as long as one lives
(3) unforgettable (idiom)
(2) to remember as long as one lives
(3) unforgettable (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. will not be forgotten even after one's teeth fall out
(2) to remember as long as one lives
(3) unforgettable (idiom)
(2) to remember as long as one lives
(3) unforgettable (idiom)
Bình luận 0